Có 2 kết quả:

規勸 guī quàn ㄍㄨㄟ ㄑㄩㄢˋ规劝 guī quàn ㄍㄨㄟ ㄑㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to advise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to advise

Bình luận 0